Kỹ thuật phẫu thuật mới trong quản lý bệnh tăng nhãn áp

Kỹ thuật phẫu thuật mới trong quản lý bệnh tăng nhãn áp

Bệnh tăng nhãn áp là một bệnh về mắt phức tạp và có khả năng gây mù mắt, đặc trưng bởi tổn thương thần kinh thị giác tiến triển và mất thị trường. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không thể chữa khỏi trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người. Mặc dù có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau để kiểm soát bệnh tăng nhãn áp, bao gồm thuốc, liệu pháp laser và các can thiệp phẫu thuật truyền thống, những tiến bộ gần đây trong lĩnh vực này đã dẫn đến sự phát triển các kỹ thuật phẫu thuật mới mang lại kết quả đầy hứa hẹn cho bệnh nhân.

Hiểu biết về bệnh tăng nhãn áp và sinh lý của mắt

Trước khi đi sâu vào chi tiết các kỹ thuật phẫu thuật mới trong quản lý bệnh tăng nhãn áp, điều cần thiết là phải hiểu các cơ chế cơ bản của bệnh tăng nhãn áp và sinh lý của mắt. Bệnh tăng nhãn áp bao gồm một nhóm các tình trạng về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác, thường do áp lực nội nhãn tăng cao (IOP). Dây thần kinh thị giác chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thị giác từ võng mạc đến não và sự suy yếu của nó có thể dẫn đến mất thị lực.

Mắt có cấu trúc phức tạp rất quan trọng để duy trì thị lực bình thường. Thủy dịch, một chất lỏng trong suốt, được tạo ra bởi thể mi và lưu thông trong khoang trước của mắt. Chất lỏng này giúp duy trì hình dạng của mắt và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho các mô xung quanh. Tuy nhiên, trong bệnh tăng nhãn áp, có sự rối loạn trong quá trình sản xuất, tuần hoàn hoặc dẫn lưu thủy dịch, dẫn đến tăng IOP và sau đó gây tổn thương thần kinh thị giác.

Phương pháp điều trị truyền thống cho bệnh tăng nhãn áp

Trong lịch sử, việc quản lý bệnh tăng nhãn áp chủ yếu tập trung vào việc giảm IOP để làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Các phương thức điều trị truyền thống cho bệnh tăng nhãn áp bao gồm các loại thuốc bôi tại chỗ, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, chất tương tự tuyến tiền liệt và chất chủ vận alpha, nhằm mục đích giảm sản xuất thủy dịch hoặc cải thiện dòng chảy của nó. Ngoài ra, liệu pháp laser, chẳng hạn như tạo hình trabeculoplasty laser chọn lọc (SLT) và trabeculoplasty laser argon (ALT), đã được sử dụng để tăng cường dẫn lưu thủy dịch từ mắt.

Trong trường hợp thuốc và liệu pháp laser không đủ để kiểm soát IOP, các biện pháp can thiệp bằng phẫu thuật sẽ được phát huy. Các phẫu thuật tăng nhãn áp thông thường, chẳng hạn như cắt bè củng mạc và cấy ghép ống dẫn lưu, là phương pháp điều trị phẫu thuật chính cho bệnh tăng nhãn áp trong nhiều năm. Các thủ tục này liên quan đến việc tạo ra một đường dẫn lưu mới hoặc cấy ghép một thiết bị để tạo điều kiện cho thủy dịch thoát ra ngoài, từ đó làm giảm IOP và bảo vệ dây thần kinh thị giác.

Những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp

Trong những năm gần đây, đã có sự đổi mới đột ngột trong lĩnh vực quản lý DrDeramus, đặc biệt là phát triển các kỹ thuật phẫu thuật mới nhằm đạt được kết quả tốt hơn với việc giảm khả năng xâm lấn và cải thiện hồ sơ an toàn. Những phương pháp tiếp cận sáng tạo này có khả năng cách mạng hóa cách điều trị bệnh tăng nhãn áp, mang lại hy vọng mới cho những bệnh nhân mắc chứng bệnh đe dọa thị lực này.

1. Phẫu thuật tăng nhãn áp xâm lấn tối thiểu (MIGS)

Phẫu thuật tăng nhãn áp xâm lấn tối thiểu (MIGS) thể hiện sự thay đổi mô hình trong quản lý phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp, nhấn mạnh các thủ tục xâm lấn vi mô nhắm vào hệ thống chảy ra thông thường của mắt. Các thủ tục này được thiết kế để giảm IOP bằng cách tăng cường đường dẫn thoát nước sinh lý mà không tạo ra sự thay đổi đáng kể trong giải phẫu của mắt. Các thiết bị và kỹ thuật MIGS mang lại ưu điểm là phục hồi nhanh, nguy cơ biến chứng tối thiểu và khả năng kết hợp phẫu thuật đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp, khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều bệnh nhân tăng nhãn áp.

Thiết bị MIGS:

  • iStent : iStent là một mô cấy titan cực nhỏ được đưa vào ống Schlemm, một đường dẫn lưu quan trọng trong mắt, trong quá trình phẫu thuật đục thủy tinh thể. Bằng cách tạo đường vòng cho thủy dịch, iStent giúp giảm IOP và giảm sự phụ thuộc vào thuốc điều trị bệnh tăng nhãn áp.
  • Trabectome : Sử dụng một thiết bị phẫu thuật điện, quy trình Trabectome cắt bỏ một cách có chọn lọc mạng lưới trabectome, tạo điều kiện cải thiện dòng chảy thủy dịch. Thủ tục xâm lấn tối thiểu này nhằm mục đích đạt được mức giảm IOP bền vững đồng thời giảm thiểu chấn thương mô.
  • Stent Gel XEN : Stent Gel XEN là một stent gel mềm, đặt dưới kết mạc, được cấy vào để tạo đường dẫn lưu mới cho thủy dịch. Nó cung cấp một giải pháp thay thế xâm lấn tối thiểu cho các ca phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp truyền thống và đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc giảm IOP.

2. Tạo hình ống tủy

Canaloplasty là một kỹ thuật tăng nhãn áp vi xâm lấn nhắm vào kênh Schlemm, một thành phần quan trọng của hệ thống thoát nước của mắt. Trong quá trình tạo hình ống tủy, một ống thông siêu nhỏ được sử dụng để làm giãn ống tủy và mở rộng chu vi ống tủy, cho phép phục hồi hệ thống thoát nước tự nhiên và giảm IOP. Không giống như các phẫu thuật truyền thống, phẫu thuật tạo hình ống tủy không liên quan đến việc tạo ra một túi lọc, làm giảm nguy cơ biến chứng như hạ huyết áp và nhiễm trùng liên quan đến mụn nước.

3. Thiết bị dưới kết mạc và trên màng mạch

Nhiều thiết bị dưới kết mạc và trên màng mạch khác nhau đã được phát triển để cung cấp các con đường thay thế dẫn lưu thủy dịch, do đó làm giảm IOP ở bệnh nhân tăng nhãn áp. Các thiết bị này được thiết kế để xâm lấn tối thiểu và được đặt ở các khu vực được nhắm mục tiêu để tạo điều kiện cho dòng thủy dịch chảy ra liên tục.

Tương lai của phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp

Sự xuất hiện của các kỹ thuật phẫu thuật mới trong quản lý bệnh tăng nhãn áp phản ánh một tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này, mang đến cho bệnh nhân nhiều lựa chọn hơn để quản lý tình trạng của họ một cách hiệu quả. Khi các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng tiếp tục khám phá những con đường mới để cải thiện kết quả và giảm bớt gánh nặng của bệnh tăng nhãn áp, người ta dự đoán rằng những đổi mới hơn nữa trong kỹ thuật phẫu thuật sẽ tiếp tục xuất hiện, cuối cùng dẫn đến việc nâng cao khả năng chăm sóc bệnh nhân và bảo tồn thị giác.

Điều quan trọng là những người mắc bệnh tăng nhãn áp phải được thông tin về những phát triển mới nhất trong phương pháp điều trị phẫu thuật và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ nhãn khoa để xác định phương pháp phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của họ. Bằng cách tận dụng lợi ích của các kỹ thuật phẫu thuật mới, bệnh nhân có thể cải thiện khả năng kiểm soát IOP, giảm sự phụ thuộc vào thuốc và bảo tồn thị lực tốt hơn, cuối cùng là nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.

Nhìn chung, bối cảnh phát triển của các kỹ thuật phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp nhấn mạnh những nỗ lực tận tâm của cộng đồng y tế nhằm giải quyết những thách thức liên quan đến bệnh tăng nhãn áp và cố gắng đưa ra các giải pháp sáng tạo hứa hẹn cho tương lai.

Đề tài
Câu hỏi