Bệnh vẩy nến là một tình trạng da tự miễn mãn tính được đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào da, dẫn đến các mảng dày, có vảy trên bề mặt da. Bệnh da liễu đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu các đặc điểm mô bệnh học của bệnh vẩy nến, điều này rất cần thiết để chẩn đoán và quản lý chính xác.
1. Thay đổi biểu bì:
Một trong những đặc điểm nổi bật của bệnh vẩy nến trong bệnh lý da liễu là tăng sản biểu bì. Điều này đề cập đến sự dày lên của lớp biểu bì do sự tăng sinh của tế bào sừng. Lớp biểu bì cũng biểu hiện sự kéo dài của các đường gân, dẫn đến biểu hiện đặc trưng được gọi là tăng sản dạng vẩy nến. Ngoài ra, bệnh parakeratosis, là tình trạng các hạt nhân bị giữ lại ở lớp sừng, thường được quan sát thấy ở các tổn thương vảy nến.
2. Thâm nhiễm viêm:
Bệnh vẩy nến có liên quan đến thâm nhiễm viêm nổi bật ở lớp hạ bì, bao gồm chủ yếu là tế bào T, tế bào đuôi gai và đại thực bào. Sự thâm nhiễm này là nguyên nhân gây ra hiện tượng đỏ và viêm đặc trưng ở các mảng vẩy nến. Bạch cầu trung tính cũng đóng một vai trò trong việc hình thành các áp xe vi mô trong lớp biểu bì, được gọi là áp xe vi mô Munro, là một dấu hiệu mô bệnh học của bệnh vẩy nến.
3. Thay đổi mạch máu:
Những thay đổi về mạch máu được quan sát thấy ở các tổn thương vảy nến, bao gồm các mạch máu giãn và ngoằn ngoèo trong lớp hạ bì nhú. Những thay đổi này góp phần vào sự xuất hiện ban đỏ của các mảng vẩy nến và là dấu hiệu của quá trình tạo mạch liên quan đến sự phát triển của bệnh vẩy nến.
4. Kết quả hóa mô miễn dịch:
Hóa mô miễn dịch có thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh vẩy nến bằng cách phát hiện các dấu hiệu cụ thể liên quan đến bệnh. Việc nhuộm miễn dịch các dấu hiệu tế bào T, chẳng hạn như CD3 và CD8, có thể làm nổi bật sự phong phú của tế bào T trong các tổn thương vảy nến. Ngoài ra, các dấu hiệu của sự hình thành mạch, chẳng hạn như yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), có thể được điều chỉnh tăng ở da vảy nến.
5. Chẩn đoán phân biệt:
Hiểu được đặc điểm mô bệnh học của bệnh vẩy nến là điều cần thiết để phân biệt nó với các tình trạng da liễu khác. Các tình trạng như bệnh chàm, lichen phẳng và viêm da tiết bã có thể có những đặc điểm lâm sàng nhất định với bệnh vẩy nến nhưng biểu hiện các mô hình mô bệnh học khác biệt dưới kính hiển vi.
Phần kết luận:
Việc đánh giá toàn diện các đặc điểm mô bệnh học trong bệnh vẩy nến là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và quản lý hiệu quả tình trạng da liễu phổ biến này. Các bác sĩ da liễu đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết những thay đổi đặc trưng ở da vảy nến, từ đó hướng dẫn các chiến lược điều trị và ra quyết định lâm sàng.